Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng luxembourg
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Differdange 03
32
22
9
1
59
75
2
Swift Hesperange
29
17
7
5
28
58
3
F91 Dudelange
28
18
4
6
24
58
4
Progres Niedercorn
28
15
7
6
19
52
5
Jeunesse Esch
32
15
7
10
16
52
6
Una Strassen
30
13
11
6
8
50
7
Racing Union Luxemburg
31
13
4
14
-12
43
8
Wiltz 71
31
10
11
10
-5
41
9
Victoria Rosport
29
9
10
10
-4
37
10
CS Petange
31
10
6
15
-11
36
11
Us Mondorf-les-bains
28
9
7
12
-4
34
12
Mondercange
32
8
8
16
-26
32
13
UN Kaerjeng 97
29
7
7
15
-15
28
14
Fola Esch
33
8
4
21
-27
28
15
Marisca Miersch
32
7
5
20
-22
26
16
Schifflingen
31
5
7
19
-28
22
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Cúp quốc gia Luxembourg
BXH Luxembourg
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá